Có 2 kết quả:
好說 hǎo shuō ㄏㄠˇ ㄕㄨㄛ • 好说 hǎo shuō ㄏㄠˇ ㄕㄨㄛ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) easy to deal with
(2) not a problem
(3) (polite answer) you flatter me
(2) not a problem
(3) (polite answer) you flatter me
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) easy to deal with
(2) not a problem
(3) (polite answer) you flatter me
(2) not a problem
(3) (polite answer) you flatter me
Bình luận 0