Có 2 kết quả:

好說 hǎo shuō ㄏㄠˇ ㄕㄨㄛ好说 hǎo shuō ㄏㄠˇ ㄕㄨㄛ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) easy to deal with
(2) not a problem
(3) (polite answer) you flatter me

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) easy to deal with
(2) not a problem
(3) (polite answer) you flatter me

Bình luận 0